Bạch (họ)
Chữ Quốc ngữ | Bạch |
---|---|
Bạch thoại tự | Pe̍h / Pe̍k |
Chú âm phù hiệu | ㄅㄞˊ |
Romaja quốc ngữ | Baek - Paek |
Chữ Hán | 白 |
Hồng KôngViệt bính | Baak6 |
Hangul | 백 |
Giản thể | 白 |
Phồn thể | 白 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Bái |
Bạch (họ)
Chữ Quốc ngữ | Bạch |
---|---|
Bạch thoại tự | Pe̍h / Pe̍k |
Chú âm phù hiệu | ㄅㄞˊ |
Romaja quốc ngữ | Baek - Paek |
Chữ Hán | 白 |
Hồng KôngViệt bính | Baak6 |
Hangul | 백 |
Giản thể | 白 |
Phồn thể | 白 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Bái |
Thực đơn
Bạch (họ)Liên quan
Bạch Bạch Khởi Bạch tuộc Bạch quả Bạch Xà truyện Bạch Băng Bạch đàn Bạch hầu Bạch Sùng Hy Bạch Thái BưởiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bạch (họ) https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Famili...